Characters remaining: 500/500
Translation

distribution law

Academic
Friendly

Từ "distribution law" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "định luật phân bố" hoặc "định luật phân phối". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống , xác suất, kinh tế học khoa học tự nhiên.

Định nghĩa

Distribution law đề cập đến các quy tắc hoặc định nghĩa mô tả cách một tập hợp các giá trị (hoặc dữ liệu) được phân phối trong một không gian nhất định. Nói cách khác, cho biết cách các giá trị hoặc các biến số được phân bố, từ đó giúp phân tích hiểu các hiện tượng trong thực tế.

dụ sử dụng
  1. Trong thống :

    • "The normal distribution law is fundamental in statistics." (Định luật phân phối chuẩn cơ bản trong thống .)
  2. Trong kinh tế:

    • "According to the distribution law, wealth is not evenly spread among the population." (Theo định luật phân phối, sự giàu có không được phân bố đồng đều trong dân số.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể của từ:
    • Probability distribution: (Phân phối xác suất) cách xác suất được phân bố giữa các kết quả khác nhau.
    • Cumulative distribution function: (Hàm phân phối tích lũy) mô tả xác suất biến ngẫu nhiên nhỏ hơn hoặc bằng một giá trị nhất định.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Distribution: (Phân phối) - quy trình phân tán hoặc phân chia cái đó.
  • Allocation: (Phân bổ) - chia sẻ hoặc phân phối tài nguyên, thường dựa trên một số tiêu chí nhất định.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • Spread like wildfire: (Phân tán nhanh chóng) - thường được sử dụng để mô tả thông tin hoặc một hiện tượng nào đó lan ra nhanh chóng.
  • Hand out: (Phân phát) - nghĩa phát cho nhiều người, có thể liên quan đến việc phân phối hàng hóa hoặc thông tin.
Kết luận

"Distribution law" không chỉ đơn thuần một khái niệm trong toán học hay khoa học, còn ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Noun
  1. định luật phân bố, định luật phân phối

Comments and discussion on the word "distribution law"